Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thuê
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.4.2
Đồng nghĩa
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰwe
˧˧
tʰwe
˧˥
tʰwe
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰwe
˧˥
tʰwe
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
稅
:
thuế
,
thuê
𠾔
:
thuế
,
thuê
税
:
thuế
,
thuê
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
thuế
Động từ
thuê
Mượn
người ta
làm gì
theo một
giá
thoả thuận
.
Thuê
thợ làm nhà.
Dùng cái gì của
người
khác
mà
phải
trả
theo một
giá
thoả thuận
.
Thuê
nhà.
Ph
.
Nói
làm để
lấy
tiền
.
Gánh gạo
thuê
.
Lính đánh
thuê
.
Dịch
sửa
Đồng nghĩa
sửa
thuê mướn
Tham khảo
sửa
"
thuê
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)