legs
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửalegs
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của leg
Chia động từ
sửaleg
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to leg | |||||
Phân từ hiện tại | legging | |||||
Phân từ quá khứ | legged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | leg | leg hoặc leggest¹ | legs hoặc leggeth¹ | leg | leg | leg |
Quá khứ | legged | legged hoặc leggedst¹ | legged | legged | legged | legged |
Tương lai | will/shall² leg | will/shall leg hoặc wilt/shalt¹ leg | will/shall leg | will/shall leg | will/shall leg | will/shall leg |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | leg | leg hoặc leggest¹ | leg | leg | leg | leg |
Quá khứ | legged | legged | legged | legged | legged | legged |
Tương lai | were to leg hoặc should leg | were to leg hoặc should leg | were to leg hoặc should leg | were to leg hoặc should leg | were to leg hoặc should leg | were to leg hoặc should leg |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | leg | — | let’s leg | leg | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
legs /lɛ/ |
legs /lɛ/ |
legs gđ /lɛ/
- (Luật học, pháp lý) Sự di tặng; vật di tặng.
- Accepter un legs — nhận một vật di tặng
- Di sản.
- Les legs des générations passées — di sản của những thế hệ đã qua
Tham khảo
sửa- "legs", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)