Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khiêu vũ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Một người đàn ông và một người phụ nữ đang
khiêu vũ
với nhau.
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ
chữ Hán
跳舞
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xiəw
˧˧
vuʔu
˧˥
kʰiəw
˧˥
ju
˧˩˨
kʰiəw
˧˧
ju
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xiəw
˧˥
vṵ
˩˧
xiəw
˧˥
vu
˧˩
xiəw
˧˥˧
vṵ
˨˨
Âm thanh (TP. HCM, giọng nữ)
(
tập tin
)
Động từ
sửa
khiêu vũ
Nhảy múa
theo
điệu nhạc
.
Đồng nghĩa
sửa
nhảy đầm
Dịch
sửa
Nhảy múa theo điệu nhạc
Tiếng Anh
:
dance
Tiếng Hà Lan
:
dansen
Tiếng Nga
:
танцевать
(tancevát') (chưa hoàn thành),
потанцевать
(potancevát') (hoàn thành)
Tiếng Pháp
:
danser