Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ʔŋ˨˩ʨa̰ŋ˨˨ʨaŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨaŋ˨˨ʨa̰ŋ˨˨

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

chặng

  1. Đoạn được chia ra trên con đường dài để tiện bố trí chỗ nghỉ ngơi. Đi một chặng đường. Bố trí nhiều chặng nghỉ. Cuộc đua xe được chia thành nhiều chặng.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa