feel
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfil/
Hoa Kỳ | [ˈfil] |
Danh từ
sửafeel /ˈfil/
- Sự sờ mó.
- soft to the feel — sờ thấy mềm
- Xúc giác.
- Cảm giác (khi sờ mó).
- Cảm giác đặc biệt (của cái gì).
- the feel of wet sawdust — cảm giác mùn cưa ướt khi sờ mó vào
Thành ngữ
sửa- to acquire (get) the feel of something: Nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gì.
Ngoại động từ
sửafeel ngoại động từ felt /ˈfil/
- Sờ mó.
- to feel one's way — dò dẫm đường đi; thận trọng tiến bước
- Thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng.
- to feel a pain — cảm thấy đau
- he feels the criticism keenly — hắn ta cảm thấy thấm thía lời phê bình
- Chịu đựng.
- to feel someone's vengeance — chịu đựng sự trả thù của ai
- Chịu ảnh hưởng.
- ship feels her helm — tàu ăn theo tay lái
- (Quân sự) Thăm dò, dò thám.
- (Y học) Bắt, sờ.
- to feel someone's pulse — bắt mạch ai; (nghĩa bóng) thăm dò ý định của ai
Nội động từ
sửafeel nội động từ felt /ˈfil/
- Sờ, sờ soạng, dò tìm.
- to feel for something — dò tìm cái gì, sờ soạng tìm cái gì
- Cảm thấy.
- to feel certain that — cảm thấy, chắc rằng
- to feel cold — cảm thấy lạnh
- to feel happy — cảm thấy sung sướng
- Hình như, có cảm giác như.
- air feels chilly — không khí hình như lạnh
- this cloth feels like velvet — vải này sờ có cảm giác như nhung
- Cảm nghĩ là, cho là.
- if that's the way you feel about it — nếu anh cho là như thế, nếu ý anh là như thế
- Cảm thông, cảm động.
- to feel for (with) someone in his sorrow — cảm thông với nỗi đau đớn của ai
Thành ngữ
sửa- to feel up to: (Thông tục) Thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì).
- to feel cheap: Xem Cheap
- to feel like doing something: Thấy muốn làm việc gì, thấy thích làm việc gì.
- to feel like putting somebody on: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Có ý muốn giúp đỡ ai.
- it feels like rain: Trời có vẻ muốn mưa.
- to feel one's legs (feet):
- to feel quite oneself:
- Thấy sảng khoái.
- Tự chủ.
- to feel someone out — thăm dò ý kiến của ai, thăm dò thái độ của ai
Tham khảo
sửa- "feel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)