Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhánh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲajŋ
˧˥
ɲa̰n
˩˧
ɲan
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲajŋ
˩˩
ɲa̰jŋ
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𦭒
:
nhánh
,
chánh
頴
:
nhánh
,
nhảnh
,
dĩnh
梗
:
ngáng
,
ngánh
,
cảnh
,
cánh
,
ngạnh
,
chành
,
ngành
,
gánh
,
ghềnh
,
nhánh
,
nhành
,
cạnh
,
cành
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nhảnh
nhành
nhanh
Danh từ
nhánh
Cây
hoặc
củ
con
mới
sinh ra
thêm
từ
gốc
.
Nhánh
hành.
Nhánh
gừng.
Lúa đẻ
nhánh
.
Cành
nhỏ và
mềm
mọc
ra
từ
thân
hay
từ
cành
lớn.
Cành đào nhiều
nhánh
.
Tỉa bớt
nhánh
hoa.
Cái
nhỏ
hơn
,
phân
ra
từ
cái
chính
, nhưng vẫn
nối liền
với
cái
chính
.
Sông có ba
nhánh
.
Hầm có nhiều
nhánh
thông ra ngoài.
Tham khảo
sửa
"
nhánh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)