tự lực
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨ̰ʔ˨˩ lɨ̰ʔk˨˩ | tɨ̰˨˨ lɨ̰k˨˨ | tɨ˨˩˨ lɨk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨ˨˨ lɨk˨˨ | tɨ̰˨˨ lɨ̰k˨˨ |
Động từ
sửatự lực
- Tự sức mình làm lấy, không dựa dẫm nhờ vả người khác.
- Tự lực làm mọi việc.
- Tinh thần tự lực tự cường.
Tham khảo
sửa- "tự lực", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)