tì
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ti̤˨˩ | ti˧˧ | ti˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ti˧˧ |
Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi
Các chữ Hán có phiên âm thành “tì”
- 箄: bài, tỳ, tì
- 枇: tỉ, tỷ, tỳ, muội, tì, mạt
- 萆: bế, bề, tích, tỳ, tý, tì, tí
- 膍: tỳ, tì, bì
- 頾: tỳ, tì, tư
- 笓: bút, tỳ, tì
- 砒: tỳ, tì, phê
- 耔: tỉ, tỷ, tỳ, tì, tử
- 鎞: bế, bề, tỳ, tì, phê
- 訾: tỳ, ty, ti, tý, tì, tí, tư, tử
- 朇: tỳ, ty, ti, tì, bì
- 茦: kiển, tì, sách
- 茨: tỳ, từ, tì, tư
- 舭: tỳ, tì, hạm
- 蜱: tỳ, tì, bi
- 㮰: tỳ, tì
- 庳: bỉ, tỉ, tỷ, ty, ti, tý, tì, tí, bí, bánh
- 媲: thí, bễ, tỳ, tý, tì, tí
- 疵: tỳ, tì, thư
- 阰: tỳ, tì
- 琵: tỳ, tì
- 鞞: bỉ, tỳ, tì, bì
- 玼: thể, thí, tỳ, tì, thử
- 脾: tỳ, tì, bì
- 屄: tỳ, tì, bì, bi, bức
- 磇: tỳ, tì
- 蚍: tỳ, tì
- 髊: tỳ, tì, khoan
- 胔: tỳ, tý, tì, tí, xế
- 毗: tỉ, tỷ, tỳ, tì, bì
- 啙: tỳ, tì, tử
- 毘: tỳ, tì, bì
- 埤: bệ, tỳ, tì, bì
- 骴: tỳ, tì
- 婢: tỳ, tì
- 睥: bễ, tì
- 啤: tỉ, tỷ, tỳ, ty, ti, tì, bì
- 篦: bế, bề, tị, tỳ, tì, bí, tỵ
- 裨: bài, tỳ, ty, ti, tì, bì
- 郫: tỳ, tì, bì
- 髭: tỳ, tì, tư, thử
- 仳: tỉ, tỷ, tỳ, tì
- 陴: bài, bệ, tỳ, tì, bì
- 痺: ty, ti, tý, tì, tí, tê
- 貔: tỳ, tì
Phồn thểSửa đổi
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tựSửa đổi
Danh từSửa đổi
tì
Động từSửa đổi
tì
Tham khảoSửa đổi
- "tì". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng ThổSửa đổi
Động từSửa đổi
tì
- đi.