xế
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Động từ
xế
- Nghiêng về một bên.
- Bóng dâu đã xế ngang đầu (Truyện Kiều)
- Vầng trăng bóng xế, khuyết chưa tròn (Hồ Xuân Hương)
Tham khảo
sửa- "xế", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)