Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mịch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Phiên âm Hán–Việt
1.4
Tính từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ Hán-Việt:
(
Tính từ
)
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
寞
(
“
yên lặng
”
)
.
(
Động từ
)
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
覓
(
“
tìm kiếm
”
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mḭ̈ʔk
˨˩
mḭ̈t
˨˨
mɨt
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mïk
˨˨
mḭ̈k
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “mịch”
寞
: mịch
冪
: mạc, mịch
覓
: mịch
覔
: mịch
鼏
: mịch
汨
: cốt, duật, mịch
糸
: mịch
冖
: mịch
Tính từ
mịch
(
Trong từ ghép
)
Yên lặng
,
yên ắng
.
Đêm khuya tĩnh
mịch
.
Động từ
sửa
mịch
(
Trong từ ghép
)
Tìm
,
tìm kiếm
.
Sưu
mịch
.
Tham khảo
sửa
Nguyễn Như Ý (
1999
)
Đại từ điển tiếng Việt
, Hà Nội
:
NXB Văn hóa Thông tin