không biết
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xəwŋ˧˧ ɓiət˧˥ | kʰəwŋ˧˥ ɓiə̰k˩˧ | kʰəwŋ˧˧ ɓiək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xəwŋ˧˥ ɓiət˩˩ | xəwŋ˧˥˧ ɓiə̰t˩˧ |
Động từ
sửakhông biết
- Hành động diễn tả sự không hiểu biết, không được biết đến về một cái gì đó
- Không biết cách làm.
- Không biết đường.
- Không biết lái ô tô.