Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

confused

  1. Quá khứphân từ quá khứ của confuse

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

confused

  1. Lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm.
  2. Mơ hồ.
  3. Bối rối, ngượng.
    confused answer — câu trả lời bối rối

Tham khảo

sửa