ti
Tiếng AlbaniSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Đại từSửa đổi
ti
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Nam California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈtiː] |
Từ đồng âmSửa đổi
Từ nguyênSửa đổi
- nốt si
- Từ tiếng Latinh.
- huyết dụ
- Từ tiếng Hawaii ki.
Danh từSửa đổi
ti (không đếm được)
Đồng nghĩaSửa đổi
- nốt si
- huyết dụ
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đan MạchSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Từ nguyênSửa đổi
- mười
- Từ tiếng Na Uy cổ tíu, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *tehun, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *déḱm̥t (“mười”).
Số từSửa đổi
ti
- Mười.
Động từSửa đổi
ti
- Lối mệnh lệnh của của tie.
Tiếng GaliciaSửa đổi
Đại từSửa đổi
ti
Từ liên hệSửa đổi
Tiếng HungSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hungary (nữ giới) | [ˈti] |
Từ nguyênSửa đổi
Đại từSửa đổi
ti
Danh từSửa đổi
ti
Từ liên hệSửa đổi
Tiếng LojbanSửa đổi
cmavoSửa đổi
ti
Tiếng MườngSửa đổi
Động từSửa đổi
ti
- Đi.
Tiếng Na UySửa đổi
Số từSửa đổi
ti
- Mười.
Tiếng Phần LanSửa đổi
Từ nguyênSửa đổi
Từ tiistai.
Từ viết tắtSửa đổi
ti
Tiếng Tây Ban NhaSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Từ nguyênSửa đổi
Từ tiếng Latinh tibi, từ tu.
Cách phát âmSửa đổi
ti
Tiếng ÝSửa đổi
Đại từSửa đổi
ti
- Xem tu (nghĩa là “anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày”).
- Xem si (nghĩa là “anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày”).
Danh từSửa đổi
ti gđ kđ