ti
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ti˧˧ | ti˧˥ | ti˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ti˧˥ | ti˧˥˧ |
Danh từ
sửati
- (Từ cũ) Sở.
- Ti nông nghiệp.
- Ti giáo dục.
- Tên gọi chung những chi tiết máy hay dụng cụ có dạng thanh, cần, ống, đòn hình trụ.
- Ti ghi đông xe đạp.
- (Từ cũ, Văn chương) Sợi tơ, thường dùng để làm dây đàn.
- Tiếng ti, tiếng trúc.
- (thông tục) Núm vú.
- Bé sờ ti mẹ.
Tiếng Albani
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ti/
Đại từ
sửati
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtiː/
Nam California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈtiː] |
Từ đồng âm
sửaTừ nguyên
sửa- nốt si
- Từ tiếng Latinh.
- huyết dụ
- Từ tiếng Hawaii ki.
Danh từ
sửati (không đếm được)
Đồng nghĩa
sửa- nốt si
- huyết dụ
Tham khảo
sửa- "ti", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Chứt
sửaĐộng từ
sửati
- đi.
Tiếng Đan Mạch
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tiː/, [tˢiːˀ]
Từ nguyên
sửa- mười
- Từ tiếng Bắc Âu cổ tíu, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *tehun, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *déḱm̥t (“mười”).
Số từ
sửati
- Mười.
Động từ
sửati
- Lối mệnh lệnh của của tie
Tiếng Galicia
sửaĐại từ
sửati
Từ liên hệ
sửaTiếng Hà Lăng
sửaDanh từ
sửati
- tay.
Tiếng Hungary
sửaCách phát âm
sửa- /ˈti/
Hungary (nữ giới) | [ˈti] |
Từ nguyên
sửaĐại từ
sửati
Danh từ
sửati
Từ liên hệ
sửaTiếng Kolhe
sửaDanh từ
sửati
- tay.
Tham khảo
sửa- Tiếng Kolhe tại cơ sở dữ liệu Môn-Khmer.
Tiếng Lojban
sửacmavo
sửati
Tiếng M'Nông Trung
sửaDanh từ
sửati
- tay.
Tham khảo
sửa- Phillips, Richard L. (1968) Vietnam word list (revised): Central Bu Nong (Mnong). SIL International.
Tiếng Mường
sửaĐộng từ
sửati
- Đi.
Tiếng Na Uy
sửaSố từ
sửati
- Mười.
Tiếng Phần Lan
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiistai.
Từ viết tắt
sửati
Tiếng Quảng Lâm
sửaDanh từ
sửati
- tay.
Tiếng Rơ Ngao
sửaDanh từ
sửati
- tay.
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ti/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh tibi, từ tu.
Cách phát âm
sửati
Tiếng Ý
sửaĐại từ
sửati
- Xem tu (nghĩa là “anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày”)
- Xem si (nghĩa là “anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày”)
Danh từ
sửati gđ kđ