puzzled
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpə.zəld/
Hoa Kỳ | [ˈpə.zəld] |
Động từ
sửapuzzled
Chia động từ
sửapuzzle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to puzzle | |||||
Phân từ hiện tại | puzzling | |||||
Phân từ quá khứ | puzzled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | puzzle | puzzle hoặc puzzlest¹ | puzzles hoặc puzzleth¹ | puzzle | puzzle | puzzle |
Quá khứ | puzzled | puzzled hoặc puzzledst¹ | puzzled | puzzled | puzzled | puzzled |
Tương lai | will/shall² puzzle | will/shall puzzle hoặc wilt/shalt¹ puzzle | will/shall puzzle | will/shall puzzle | will/shall puzzle | will/shall puzzle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | puzzle | puzzle hoặc puzzlest¹ | puzzle | puzzle | puzzle | puzzle |
Quá khứ | puzzled | puzzled | puzzled | puzzled | puzzled | puzzled |
Tương lai | were to puzzle hoặc should puzzle | were to puzzle hoặc should puzzle | were to puzzle hoặc should puzzle | were to puzzle hoặc should puzzle | were to puzzle hoặc should puzzle | were to puzzle hoặc should puzzle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | puzzle | — | let’s puzzle | puzzle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửapuzzled /ˈpə.zəld/
Tham khảo
sửa- "puzzled", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)