Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Tính từ tiếng Trung Quốc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Tính từ tiếng Trung Quốc”
Thể loại này chứa 68 trang sau, trên tổng số 68 trang.
A
A
力
勌
口
喑
新
夂
𭐪
女
𭒀
洪
如
如意
工
氤
自信
同性
日
凛冽
己
埋
僊
歹
蓼
一等
亨通
夜
保守
巾
民
蕉
質樸
幺
堙
碧
广
國產
廴
情
油
廾
仔細
繁榮
弋
孤寂
慶
虔
心
志
𢜉
𢝴
憽
忠
忠實
手
空
日
𣆄
曰
曶
木
朻
气
𣱡
水
赤
混
混芒
無
無賴
疒
雄
目
䀥
禾
鳥
穴
𱷒
网
𦌋
羊
𦍐
艸
蕤
藞
言
譥
辰
䢅
通
通常
酉
𨟺
阜
陟
陧
靈
靈異
靑
靖
韭
𩐂
食
𩛁
鬼
魐
黑
黑
龍
龐