Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
𩛁
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
𩛁
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Trung Quốc
2.1
Tính từ
2.2
Xem thêm
2.3
Tham khảo
Chữ Hán
sửa
𩛁
U+296C1
,
𩛁
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-296C1
←
𩛀
[U+296C0]
CJK Unified Ideographs Extension B
𩛂
→
[U+296C2]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
14
Bộ thủ
:
食
+
5 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “食 05” ghi đè từ khóa trước, “己41”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+296C1
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
bǎo
(
bao
3
)
Tiếng Trung Quốc
sửa
Tính từ
sửa
𩛁
No
,
đủ
.
Đầy
.
Xem thêm
sửa
饱
/
飽
Tham khảo
sửa
Từ 𩛁 trên
字海 (叶典)