藞
Tra từ bắt đầu bởi | |||
藞 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄌㄚˇ
- Quảng Đông (Việt bính): lo5
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄌㄚˇ
- Tongyong Pinyin: lǎ
- Wade–Giles: la3
- Yale: lǎ
- Gwoyeu Romatzyh: laa
- Palladius: ла (la)
- IPA Hán học (ghi chú): /lä²¹⁴/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: lo5
- Yale: lóh
- Cantonese Pinyin: lo5
- Guangdong Romanization: lo5
- Sinological IPA (key): /lɔː¹³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
Tiếng Trung Quốc
sửaTính từ
sửa藞
Tiếng Quan Thoại
sửaTính từ
sửa藞
- Xem 藞#Tiếng Trung Quốc.
Tham khảo
sửa- Từ 藞 trên 字海 (叶典)