Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
藞
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
藞
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
1.3
Cách phát âm
2
Tiếng Trung Quốc
2.1
Tính từ
3
Tiếng Quan Thoại
3.1
Tính từ
3.2
Tham khảo
Chữ Hán
sửa
藞
U+85DE
,
藞
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-85DE
←
藝
[U+85DD]
CJK Unified Ideographs
藟
→
[U+85DF]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
21
Bộ thủ
:
艸
+
15 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+85DE
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Cách phát âm
sửa
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
lǎ
(
la
3
)
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄌㄚˇ
Quảng Đông
(
Việt bính
)
:
lo
5
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
]
:
lǎ
Chú âm phù hiệu
:
ㄌㄚˇ
Tongyong Pinyin
:
lǎ
Wade–Giles
:
la
3
Yale
:
lǎ
Gwoyeu Romatzyh
:
laa
Palladius
:
ла
(la)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/lä²¹⁴/
Quảng Đông
(
Quảng Đông tiêu chuẩn
,
Quảng Châu
)
+
Việt bính
:
lo
5
Yale
:
lóh
Bính âm tiếng Quảng Đông
:
lo
5
Tiếng Quảng Đông Latinh hóa
:
lo
5
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/lɔː¹³/
Tiếng Trung Quốc
sửa
Tính từ
sửa
藞
Chỉ sử dụng trong
藞苴
.
Chỉ sử dụng trong
藞䕢
.
Tiếng Quan Thoại
sửa
Tính từ
sửa
藞
Xem
藞#Tiếng Trung Quốc
.
Tham khảo
sửa
Từ 藞 trên
字海 (叶典)