Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+85DE, 藞
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-85DE

[U+85DD]
CJK Unified Ideographs
[U+85DF]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 15 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 15” ghi đè từ khóa trước, “木39”.

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Tính từ

sửa

  1. Chỉ sử dụng trong 藞苴.
  2. Chỉ sử dụng trong 藞䕢.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Tính từ

sửa

  1. Xem 藞#Tiếng Trung Quốc.

Tham khảo

sửa