䢅
Tra từ bắt đầu bởi | |||
䢅 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄔㄣˊ
- Quảng Đông (Việt bính): san4
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄔㄣˊ
- Bính âm thông dụng: chén
- Wade–Giles: chʻên2
- Yale: chén
- Quốc ngữ La Mã tự: chern
- Palladius: чэнь (čɛnʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʈ͡ʂʰən³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)
- Việt bính: san4
- Yale: sàhn
- Bính âm tiếng Quảng Đông: san4
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: sen4
- IPA Hán học (ghi chú): /sɐn²¹/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)