質樸
Xem thêm: 质朴
Tiếng Trung Quốc
sửahostage; substance; nature hostage; substance; nature; quality |
Pak or Park (Korean surname); plain and simple | ||
---|---|---|---|
phồn. (質樸) | 質 | 樸 | |
giản. (质朴) | 质 | 朴 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "质朴".)
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄓˋ ㄆㄨˇ, ㄓˊ ㄆㄨˊ
- Quảng Đông (Việt bính): zat1 pok3
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): chit-phok
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, Mainland)
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄓˋ ㄆㄨˇ
- Tongyong Pinyin: jhìhpǔ
- Wade–Giles: chih4-pʻu3
- Yale: jr̀-pǔ
- Gwoyeu Romatzyh: jyhpuu
- Palladius: чжипу (čžipu)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʈ͡ʂʐ̩⁵¹ pʰu²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- Đồng âm:
[Hiện/Ẩn] 質樸/质朴
質譜/质谱
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, Taiwan)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄓˊ ㄆㄨˊ
- Tongyong Pinyin: jhíhpú
- Wade–Giles: chih2-pʻu2
- Yale: jŕ-pú
- Gwoyeu Romatzyh: jyrpwu
- Palladius: чжипу (čžipu)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʈ͡ʂʐ̩³⁵ pʰu³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, Mainland)
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: zat1 pok3
- Yale: jāt pok
- Cantonese Pinyin: dzat7 pok8
- Guangdong Romanization: zed1 pog3
- Sinological IPA (key): /t͡sɐt̚⁵ pʰɔːk̚³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Xiamen, Quanzhou, Zhangzhou)
- Phiên âm Bạch thoại: chit-phok
- Tâi-lô: tsit-phok
- Phofsit Daibuun: citphog
- IPA (Chương Châu): /t͡sit̚³²⁻⁵ pʰɔk̚³²/
- IPA (Tuyền Châu): /t͡sit̚⁵⁻²⁴ pʰɔk̚⁵/
- IPA (Hạ Môn): /t͡sit̚³²⁻⁴ pʰɔk̚³²/
- (Mân Tuyền Chương: Xiamen, Quanzhou, Zhangzhou)
Tính từ
sửa質樸