Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
質樸
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
质朴
Mục lục
1
Tiếng Trung Quốc
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Hậu duệ
Tiếng Trung Quốc
sửa
hostage; substance; nature
hostage; substance; nature; quality
Pak or Park (Korean surname); plain and simple
phồn.
(
質樸
)
質
樸
giản.
(
质朴
)
质
朴
(This form in the hanzi box is uncreated: "
质朴
".)
Cách phát âm
sửa
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
zhìpǔ
,
zhípú
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄓˋ ㄆㄨˇ, ㄓˊ ㄆㄨˊ
Quảng Đông
(
Việt bính
)
:
zat
1
pok
3
Mân Nam
(
POJ
)
:
chit-phok
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
, Mainland
)
Bính âm
]
:
zhìpǔ
Chú âm phù hiệu
:
ㄓˋ ㄆㄨˇ
Tongyong Pinyin
:
jhìhpǔ
Wade–Giles
:
chih
4
-pʻu
3
Yale
:
jr̀-pǔ
Gwoyeu Romatzyh
:
jyhpuu
Palladius
:
чжипу
(čžipu)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/ʈ͡ʂʐ̩⁵¹ pʰu²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
Đồng âm
:
[Hiện/Ẩn]
sửa
sửa
質樸
質譜
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
, Taiwan
)
+
Bính âm
]
:
zhípú
Chú âm phù hiệu
:
ㄓˊ ㄆㄨˊ
Tongyong Pinyin
:
jhíhpú
Wade–Giles
:
chih
2
-pʻu
2
Yale
:
jŕ-pú
Gwoyeu Romatzyh
:
jyrpwu
Palladius
:
чжипу
(čžipu)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/ʈ͡ʂʐ̩³⁵ pʰu³⁵/
Quảng Đông
(
Quảng Đông tiêu chuẩn
,
Quảng Châu
)
+
Việt bính
:
zat
1
pok
3
Yale
:
j
ā
t pok
Bính âm tiếng Quảng Đông
:
dzat
7
pok
8
Tiếng Quảng Đông Latinh hóa
:
zed
1
pog
3
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/t͡sɐt̚⁵ pʰɔːk̚³/
Mân Nam
(
Mân Tuyền Chương
:
Xiamen
,
Quanzhou
,
Zhangzhou
)
Phiên âm Bạch thoại
:
chit-phok
Tâi-lô
:
tsit-phok
Phofsit Daibuun
:
citphog
IPA
(
Chương Châu
)
:
/t͡sit̚³²⁻⁵ pʰɔk̚³²/
IPA
(
Tuyền Châu
)
:
/t͡sit̚⁵⁻²⁴ pʰɔk̚⁵/
IPA
(
Hạ Môn
)
:
/t͡sit̚³²⁻⁴ pʰɔk̚³²/
Tính từ
sửa
質樸
Chất phác
;
mộc mạc
.
Hậu duệ
sửa
Sino-Xenic
(
質樸
):
Tiếng Việt
:
chất phác
(
質樸
)