Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
孤寂
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Trung Quốc
sửa
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
gūjì
,
gūjí
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄍㄨ ㄐㄧˋ, ㄍㄨ ㄐㄧˊ
Quảng Đông
(
Việt bính
)
:
gu
1
zik
6
Mân Nam
(
POJ
)
:
ko͘-che̍k
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
, Mainland
)
Bính âm
]
:
gūjì
Chú âm phù hiệu
:
ㄍㄨ ㄐㄧˋ
Tongyong Pinyin
:
gujì
Wade–Giles
:
ku
1
-chi
4
Yale
:
gū-jì
Gwoyeu Romatzyh
:
gujih
Palladius
:
гуцзи
(guczi)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/ku⁵⁵ t͡ɕi⁵¹/
Đồng âm
:
[Hiện/Ẩn]
sửa
sửa
估計
孤寂
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
, Taiwan
)
+
Bính âm
]
:
gūjí
Chú âm phù hiệu
:
ㄍㄨ ㄐㄧˊ
Tongyong Pinyin
:
gují
Wade–Giles
:
ku
1
-chi
2
Yale
:
gū-jí
Gwoyeu Romatzyh
:
gujyi
Palladius
:
гуцзи
(guczi)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/ku⁵⁵ t͡ɕi³⁵/
Quảng Đông
(
Quảng Đông tiêu chuẩn
,
Quảng Châu
)
+
Việt bính
:
gu
1
zik
6
Yale
:
g
ū
jihk
Bính âm tiếng Quảng Đông
:
gu
1
dzik
9
Tiếng Quảng Đông Latinh hóa
:
gu
1
jig
6
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/kuː
⁵⁵
t͡sɪk̚²/
Mân Nam
(
Mân Tuyền Chương
:
Hạ Môn
,
Đài Loan
(thường dùng)
)
Phiên âm Bạch thoại
:
ko͘-che̍k
Tâi-lô
:
koo-tsi̍k
Phofsit Daibuun
:
kozek
IPA
(
Đài Bắc
,
Cao Hùng
)
:
/kɔ⁴⁴⁻³³ t͡siɪk̚⁴/
IPA
(
Hạ Môn
)
:
/kɔ⁴⁴⁻²² t͡siɪk̚⁴/
Tính từ
sửa
孤寂
Cô đơn
,
vắng vẻ
hiu quạnh
,
cô quạnh
,
cô tịch
.
Đồng nghĩa
sửa
孤单
,
孤独
,
寂寞