Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
𣆄
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
𣆄
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Trung Quốc
2.1
Danh từ
2.2
Tính từ
3
Tiếng Quan Thoại
3.1
Danh từ
3.2
Tính từ
3.3
Xem thêm
3.4
Tham khảo
Chữ Hán
sửa
𣆄
U+23184
,
&
#143748;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-23184
←
𣆃
[U+23183]
CJK Unified Ideographs Extension B
𣆅
→
[U+23185]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
9
Bộ thủ
:
日
+
5 nét
Bộ thủ của chữ Hán này cũng có thể là “
曰
”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+23184
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
yáng
(
yang
2
)
Tiếng Trung Quốc
sửa
Danh từ
sửa
Tính từ
sửa
𣆄
Xem
昜
.
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
Tính từ
sửa
𣆄
Xem
𣆄#Tiếng Trung Quốc
.
Xem thêm
sửa
昜
Tham khảo
sửa
Từ 𣆄 trên
字海 (叶典)