新
Tra từ bắt đầu bởi | |||
新 |
Chữ HánSửa đổi
Thư pháp |
---|
- Phiên âm Hán-Việt: tân
- Số nét: 13
- Bộ thủ: 斤 + 9 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+65B0 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Từ nguyênSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- Bính âm: xīn (xin1)
- Wade–Giles: hsin1
Tính từSửa đổi
新
DịchSửa đổi
- Tiếng Tây Ban Nha: nuevo gđ, nueva gc
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
新 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
təŋ˧˧ tən˧˧ | təŋ˧˥ təŋ˧˥ | təŋ˧˧ təŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
təŋ˧˥ tən˧˥ | təŋ˧˥˧ tən˧˥˧ |