Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+6C11, 民
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6C11

[U+6C10]
CJK Unified Ideographs
[U+6C12]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 09” ghi đè từ khóa trước, “巾28”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

  1. Công dân.
  2. Thành viên của một nhóm dân tộc.
  3. Người của một nghề nghiệp cụ thể.
  4. Thường dân.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Triều Tiên

sửa

Danh từ

sửa

  1. Nhân dân, quần chúng.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm

sửa

viết theo chữ quốc ngữ

dân, rân

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.