民
Tra từ bắt đầu bởi | |||
民 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Quan thoại
- (Tiêu chuẩn)
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄇㄧㄣˊ
- (Thành Đô, SP): min2
- (Đông Can, Chữ Kirin và Wiktionary): мин (min, I)
- (Tiêu chuẩn)
- Quảng Đông
- (Quảng Châu–Hong Kong, Việt bính): man4
- (Đài Sơn, Wiktionary): min3
- Cám (Wiktionary): min4
- Khách Gia
- (Sixian, PFS): mìn
- (Mai Huyện, Quảng Đông): min2
- Tấn (Wiktionary): ming1
- Mân Bắc (KCR): měng
- Mân Đông (BUC): mìng
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): bîn
- (Triều Châu, Peng'im): ming5
- Ngô
- (Northern): 6min
- Tương (Trường Sa, Wiktionary): min2
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄇㄧㄣˊ
- Tongyong Pinyin: mín
- Wade–Giles: min2
- Yale: mín
- Gwoyeu Romatzyh: min
- Palladius: минь (minʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /min³⁵/
- (Thành Đô)
- Bính âm tiếng Tứ Xuyên: min2
- Scuanxua Ladinxua Xin Wenz: min
- IPA Hán học(ghi chú): /min²¹/
- (Đông Can)
- Chữ Kirin và Wiktionary: мин (min, I)
- IPA Hán học (ghi chú): /miŋ²⁴/
- (Lưu ý: Cách phát âm trong tiếng Đông Can hiện đang được thử nghiệm và có thể không chính xác.)
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: man4
- Yale: màhn
- Cantonese Pinyin: man4
- Guangdong Romanization: men4
- Sinological IPA (key): /mɐn²¹/
- (Tiếng Đài Sơn, Taicheng)
- Wiktionary: min3
- IPA Hán học (ghi chú): /ᵐbin²²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Cám
- (Nam Xương)
- Wiktionary: min4
- IPA Hán học (Nam Xương|ghi chú): /min³⁵/
- (Nam Xương)
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: mìn
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: minˇ
- Bính âm tiếng Khách Gia: min2
- IPA Hán học : /min¹¹/
- (Mai Huyện)
- Quảng Đông: min2
- IPA Hán học : /min¹¹/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Tấn
- (Thái Nguyên)+
- Wiktionary: ming1
- IPA Hán học (old-style): /mĩŋ¹¹/
- (Thái Nguyên)+
- Mân Bắc
- (Kiến Âu)
- La Mã hóa phương ngữ Kiến Ninh: měng
- IPA Hán học (ghi chú): /meiŋ²¹/
- (Kiến Âu)
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: mìng
- IPA Hán học (ghi chú): /miŋ⁵³/
- (Phúc Châu)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Xiamen, Quanzhou, Zhangzhou, Jinjiang, Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: bîn
- Tâi-lô: bîn
- Phofsit Daibuun: biin
- IPA (Hạ Môn, Tuyền Châu, Jinjiang, Đài Bắc): /bin²⁴/
- IPA (Cao Hùng): /bin²³/
- IPA (Chương Châu): /bin¹³/
- (Triều Châu)
- Peng'im: ming5
- Phiên âm Bạch thoại-like: mîng
- IPA Hán học (ghi chú): /miŋ⁵⁵/
- (Mân Tuyền Chương: Xiamen, Quanzhou, Zhangzhou, Jinjiang, Đài Loan (thường dùng))
- Ngô
- Tương
- (Trường Sa)
- Wiktionary: min2
- IPA Hán học (ghi chú): /min¹³/
- (Trường Sa)
Tiếng Trung Quốc
sửaDanh từ
sửa民
- Công dân.
- Thành viên của một nhóm dân tộc.
- Người của một nghề nghiệp cụ thể.
- Thường dân.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- Từ 民 trên 字海 (叶典)
Tiếng Triều Tiên
sửaDanh từ
sửa民
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm
sửa民
民 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |