Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+6C11, 民
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6C11

[U+6C10]
CJK Unified Ideographs
[U+6C12]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-pron tại dòng 481: attempt to call field '?' (a nil value).

Tiếng Trung Quốc sửa

Danh từ sửa

  1. Công dân.
  2. Thành viên của một nhóm dân tộc.
  3. Người của một nghề nghiệp cụ thể.
  4. Thường dân.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Triều Tiên sửa

Danh từ sửa

  1. Nhân dân, quần chúng.

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm sửa

viết theo chữ quốc ngữ

dân, rân

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.