民
Tra từ bắt đầu bởi | |||
民 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:zh-pron tại dòng 481: attempt to call field '?' (a nil value).
Tiếng Trung Quốc
sửaDanh từ
sửa民
- Công dân.
- Thành viên của một nhóm dân tộc.
- Người của một nghề nghiệp cụ thể.
- Thường dân.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- Từ 民 trên 字海 (叶典)
Tiếng Triều Tiên
sửaDanh từ
sửa民
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm
sửa民
民 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |