Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
譥
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
譥
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
1.3
Cách phát âm
2
Tiếng Trung Quốc
2.1
Tính từ
3
Tiếng Quan Thoại
3.1
Tính từ
3.2
Tham khảo
3.3
Xem thêm
Chữ Hán
sửa
譥
U+8B65
,
譥
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8B65
←
譤
[U+8B64]
CJK Unified Ideographs
警
→
[U+8B66]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
20
Bộ thủ
:
言
+
13 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+8B65
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Cách phát âm
sửa
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
jiào
(
jiao
4
)
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄐㄧㄠˋ
Quảng Đông
(
Việt bính
)
:
giu
2
,
giu
3
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
]
:
jiào
Chú âm phù hiệu
:
ㄐㄧㄠˋ
Tongyong Pinyin
:
jiào
Wade–Giles
:
chiao
4
Yale
:
jyàu
Gwoyeu Romatzyh
:
jiaw
Palladius
:
цзяо
(czjao)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/t͡ɕi̯ɑʊ̯⁵¹/
Quảng Đông
(
Quảng Đông tiêu chuẩn
,
Quảng Châu
)
+
Việt bính
:
giu
2
, giu
3
Yale
:
gíu, giu
Bính âm tiếng Quảng Đông
:
giu
2
, giu
3
Tiếng Quảng Đông Latinh hóa
:
giu
2
, giu
3
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/kiːu̯³⁵/, /kiːu̯³³/
Tiếng Trung Quốc
sửa
Tính từ
sửa
譥
Đau đớn
.
Tiếng Quan Thoại
sửa
Tính từ
sửa
譥
Xem
譥#Tiếng Trung Quốc
.
Tham khảo
sửa
Từ 譥 trên
字海 (叶典)
Xem thêm
sửa
叫
譤