堙
Tra từ bắt đầu bởi | |||
堙 |
Chữ Hán
sửa
|
phồn. | 堙 | |
---|---|---|
giản. # | 堙 |
Tra cứu
sửa堙 (bộ thủ Khang Hi 32, 土+9, 12 nét, Thương Hiệt 土一田土 (GMWG), tứ giác hiệu mã 41114, hình thái ⿰土垔)
Chuyển tự
sửaTham khảo
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
堙 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaTham khảo
sửa- Anthony Trần Văn Kiệm (2004) Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Tiếng Nhật
sửaTiếng Nhật cổ
sửaTiếng Triều Tiên
sửaTiếng Triều Tiên trung đại
sửaTiếng Trung Quốc
sửaNguồn gốc ký tự
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄧㄣ
- Quảng Đông (Việt bính): jan1
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄧㄣ
- Bính âm thông dụng: yin
- Wade–Giles: yin1
- Yale: yīn
- Quốc ngữ La Mã tự: in
- Palladius: инь (inʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /in⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)
- Việt bính: jan1
- Yale: yān
- Bính âm tiếng Quảng Đông: jan1
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: yen1
- IPA Hán học (ghi chú): /jɐn⁵⁵/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)
Danh từ
sửa堙
- Núi đất.
Tính từ
sửa堙
- Nghẽn tắc, ngừng.
- 1813-1814, Nguyễn Du, 寧明江舟行 (Ninh Minh giang chu hành):
一 瀉 萬 里 無 停 堙 - Một dòng vạn dặm không ngừng
Tham khảo
sửa- “堙”, trong 漢語多功能字庫 (Hán ngữ đa công năng tự khố), [[w:zh:香港中文大學|香港中文大學]] (Đại học Trung văn Hồng Kông), 2014–
- “堙”, trong 教育部異體字字典 (Giáo dục bộ dị thể tự tự điển), Bộ Giáo dục, Đài Loan, 2017
- Viện Khoa học Xã hội Việt Nam (2008) Từ điển Trung Việt, Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, tr. 1431