Tiếng Trung Quốc

sửa
 
like; same; similar
like; same; similar; together; alike; with
sex; nature; suffix corresponding to ‑ness or ‑ity
giản.phồn.
(同性)

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

同性

  1. Đồng tính; cùng giới tính.
  2. Đồng tính; cùng tính chất.

Hậu duệ

sửa