同性
Tiếng Trung Quốc
sửalike; same; similar like; same; similar; together; alike; with |
sex; nature; suffix corresponding to ‑ness or ‑ity | ||
---|---|---|---|
giản. và phồn. (同性) |
同 | 性 |
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄥˋ
- Quảng Đông (Việt bính): tung4 sing3
- Khách Gia (Sixian, PFS): thùng-sin
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): tông-sèng
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄥˋ
- Tongyong Pinyin: tóngsìng
- Wade–Giles: tʻung2-hsing4
- Yale: túng-syìng
- Gwoyeu Romatzyh: torngshinq
- Palladius: тунсин (tunsin)
- IPA Hán học (ghi chú): /tʰʊŋ³⁵ ɕiŋ⁵¹/
- Đồng âm:
[Hiện/Ẩn] 同姓
同性
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: tung4 sing3
- Yale: tùhng sing
- Cantonese Pinyin: tung4 sing3
- Guangdong Romanization: tung4 xing3
- Sinological IPA (key): /tʰʊŋ²¹ sɪŋ³³/
- Homophones:
同姓
同性
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: thùng-sin
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: tungˇ xin
- Bính âm tiếng Khách Gia: tung2 xin4
- IPA Hán học : /tʰuŋ¹¹ ɕin⁵⁵/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: tông-sèng
- Tâi-lô: tông-sìng
- Phofsit Daibuun: dongsexng
- IPA (Cao Hùng): /tɔŋ²³⁻³³ siɪŋ²¹/
- IPA (Đài Bắc): /tɔŋ²⁴⁻¹¹ siɪŋ¹¹/
- (Mân Tuyền Chương: Đài Loan (thường dùng))
Tính từ
sửa同性
Hậu duệ
sửaSino-Xenic (同性):
- Tiếng Nhật: 同性 (dōsei)
- Tiếng Okinawa: 同性 (dōshī)
- Tiếng Triều Tiên: 동성 (同性, dongseong)
- Tiếng Việt: đồng tính (同性)