Tiếng Trung Quốc

sửa
un-
 
go against; most; peak
go against; most; peak; top; to replace; to substitute; a measure word (use with "hat")
‑able
phồn. (un頂able) un able
giản. (un顶able) un able
dị thể undinable
undingable

(This form in the hanzi box is uncreated: "un顶able".)

Từ nguyên

sửa

Thêm bao tố tiếng Anh (sự kết hợp giữa un--able) vào (ding2, “chịu đựng”).

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

un頂able

  1. (Quảng Châu Hồng Kông, lóng, hài hước) Khó chịu; không chịu đựng được.
    放工大雨真係un頂able [Cantonese, phồn.]
    放工大雨真系un顶able [Cantonese, giản.]
    fong3 gung1 sin1 gam3 daai6 jyu5, zan1 hai6 an6 ding2 aa4 bou4! [Việt bính]
    Lúc tôi vừa làm việc xong thì trời mưa to rồi. Thật sự không thể chịu nổi luôn ấy!
    中意垃圾𠹻un頂able [Cantonese, phồn.]
    中意垃圾𠹻un顶able [Cantonese, giản.]
    mou5 jan4 wui5 zung1 ji3 laap6 saap3 go2 zam6 an6 ding2 aa4 bou4 ge3 mei6. [Việt bính]
    Không ai thích cái mùi rác khó chịu.

Từ liên hệ

sửa