Tra từ bắt đầu bởi
𱷒

Chữ Hán

sửa
 
𱷒 U+31DD2, 𱷒
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-31DD2
𱷑
[U+31DD1]
CJK Unified Ideographs Extension H 𱷓
[U+31DD3]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “穴 10” ghi đè từ khóa trước, “𱷒”.

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Tính từ

sửa

𱷒

  1. (văn chương) Tối tăm, lờ mờ, ảm đạm, mờ nhạt.
  2. (văn chương) Dốt nát, lộn xộn.
  3. Sâu thẳm, thâm thúy.
  4. (lỗi thời) Đêm.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa