𩐂
Tra từ bắt đầu bởi | |||
𩐂 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄒㄧㄝˋ
- Quảng Đông (Việt bính): haai6
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄒㄧㄝˋ
- Tongyong Pinyin: siè
- Wade–Giles: hsieh4
- Yale: syè
- Gwoyeu Romatzyh: shieh
- Palladius: се (se)
- IPA Hán học (ghi chú): /ɕi̯ɛ⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: haai6
- Yale: haaih
- Cantonese Pinyin: haai6
- Guangdong Romanization: hai6
- Sinological IPA (key): /haːi̯²²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
Tiếng Trung Quốc
sửaDanh từ
sửa𩐂
- Một họ.
Tính từ
sửa𩐂
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- Từ 𩐂 trên 字海 (叶典)