Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
𩐂
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
𩐂
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Trung Quốc
2.1
Danh từ
2.2
Tính từ
2.3
Xem thêm
2.4
Tham khảo
Chữ Hán
sửa
𩐂
U+29402
,
𩐂
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-29402
←
𩐁
[U+29401]
CJK Unified Ideographs Extension B
𩐃
→
[U+29403]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
13
Bộ thủ
:
韭
+
4 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+29402
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
xiè
(
xie
4
)
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄒㄧㄝˋ
Quảng Đông
(
Việt bính
)
:
haai
6
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
]
:
xiè
Chú âm phù hiệu
:
ㄒㄧㄝˋ
Tongyong Pinyin
:
siè
Wade–Giles
:
hsieh
4
Yale
:
syè
Gwoyeu Romatzyh
:
shieh
Palladius
:
се
(se)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/ɕi̯ɛ⁵¹/
Quảng Đông
(
Quảng Đông tiêu chuẩn
,
Quảng Châu
)
+
Việt bính
:
haai
6
Yale
:
haaih
Bính âm tiếng Quảng Đông
:
haai
6
Tiếng Quảng Đông Latinh hóa
:
hai
6
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/häːi̯²²/
Tiếng Trung Quốc
sửa
Danh từ
sửa
𩐂
Một
họ
.
Tính từ
sửa
𩐂
Nhanh
.
Xem thêm
sửa
韰
Tham khảo
sửa
Từ 𩐂 trên
字海 (叶典)