Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
無賴
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Trung Quốc
sửa
Tính từ
sửa
無賴
Vô lại
,
xấu xa
,
bất lương
(không có
lương tâm
),
bất hảo
,
du đãng
,
vô liêm sỉ
,
vô
kỷ luật
,
đê tiện
,
thô lỗ
,
lỗ mãng
,
mất dạy
,
khốn nạn
,
hạ đẳng
,
cặn bã
,
lưu manh
.
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)