Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+8549, 蕉
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8549

[U+8548]
CJK Unified Ideographs
[U+854A]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:nan-pron tại dòng 642: attempt to concatenate field '?' (a nil value).

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

  1. (Thực vật) Cây gai dầu không sơn.
  2. (Thực vật) Abaca.
  3. (Thực vật) Cây chuối nói riêng (hoặc bất kỳ thực vật nào trong họ Musaceae, đặc biệt là quả ăn được).
  4. Một họ.

Từ nguyên sửa

Cách phát âm sửa


Định nghĩa sửa

  1. Giống , “mặc cả”.
  2. Giống , “củi”.

Từ nguyên sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 572: attempt to index field 'wikitext_topic_cat' (a nil value).

Tham khảo sửa