Tra từ bắt đầu bởi
𦍐

Chữ Hán sửa

𦍐 U+26350, 𦍐
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-26350
𦍏
[U+2634F]
CJK Unified Ideographs Extension B 𦍑
[U+26351]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Tiếng Trung Quốc sửa

Tính từ sửa

𦍐

  1. Màu trắng (như lông cừu).

Tiếng Quan Thoại sửa

Định nghĩa sửa

𦍐

  1. Xem 𦍐#Tiếng Trung Quốc.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa