Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
國產
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Trung Quốc
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Hậu duệ
Tiếng Trung Quốc
sửa
country; state; nation
to reproduce; to produce; give birth
to reproduce; to produce; give birth; products; produce; resources; estate; property
phồn.
(
國產
)
國
產
giản.
(
国产
)
国
产
(This form in the hanzi box is uncreated: "
国产
".)
Cách phát âm
sửa
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
guóchǎn
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄍㄨㄛˊ ㄔㄢˇ
Quảng Đông
(
Việt bính
)
:
gwok
3
caan
2
Mân Nam
(
Triều Châu
,
Peng'im
)
:
gog
4
suan
2
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
]
:
guóchǎn
Chú âm phù hiệu
:
ㄍㄨㄛˊ ㄔㄢˇ
Tongyong Pinyin
:
guóchǎn
Wade–Giles
:
kuo
2
-chʻan
3
Yale
:
gwó-chǎn
Gwoyeu Romatzyh
:
gwochaan
Palladius
:
гочань
(gočanʹ)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/ku̯ɔ³⁵ ʈ͡ʂʰän²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
Quảng Đông
(
Quảng Đông tiêu chuẩn
,
Quảng Châu
)
+
Việt bính
:
gwok
3
caan
2
Yale
:
gwok cháan
Bính âm tiếng Quảng Đông
:
gwok
8
tsaan
2
Tiếng Quảng Đông Latinh hóa
:
guog
3
can
2
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/kʷɔːk̚³ t͡sʰäːn³⁵/
Mân Nam
(
Triều Châu
)
Peng'im
:
gog
4
suan
2
Phiên âm Bạch thoại
-like
:
kok suáⁿ
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/kok̚²⁻⁴ sũã⁵²⁻²¹/
Tính từ
sửa
國產
Sản phẩm
trong
nước
; hàng
nội địa
.
Hậu duệ
sửa
Sino-Xenic
(
國產
):
Tiếng Việt
:
quốc sản
(
國產
)