國產
Tiếng Trung Quốc
sửacountry; state; nation | to reproduce; to produce; give birth to reproduce; to produce; give birth; products; produce; resources; estate; property | ||
---|---|---|---|
phồn. (國產) | 國 | 產 | |
giản. (国产) | 国 | 产 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "国产".)
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄍㄨㄛˊ ㄔㄢˇ
- Quảng Đông (Việt bính): gwok3 caan2
- Mân Nam (Triều Châu, Peng'im): gog4 suan2
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄍㄨㄛˊ ㄔㄢˇ
- Tongyong Pinyin: guóchǎn
- Wade–Giles: kuo2-chʻan3
- Yale: gwó-chǎn
- Gwoyeu Romatzyh: gwochaan
- Palladius: гочань (gočanʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /ku̯ɔ³⁵ ʈ͡ʂʰän²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: gwok3 caan2
- Yale: gwok cháan
- Cantonese Pinyin: gwok8 tsaan2
- Guangdong Romanization: guog3 can2
- Sinological IPA (key): /kʷɔːk̚³ t͡sʰaːn³⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Mân Nam
- (Triều Châu)
- Peng'im: gog4 suan2
- Phiên âm Bạch thoại-like: kok suáⁿ
- IPA Hán học (ghi chú): /kok̚²⁻⁴ sũã⁵²⁻²¹/
- (Triều Châu)
Tính từ
sửa國產