Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
䀥
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
䀥
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
1.3
Cách phát âm
2
Tiếng Trung Quốc
2.1
Tính từ
3
Tiếng Quan Thoại
3.1
Tính từ
3.2
Tham khảo
Chữ Hán
sửa
䀥
U+4025
,
&
#16421;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4025
←
䀤
[U+4024]
CJK Unified Ideographs Extension A
䀦
→
[U+4026]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
10
Bộ thủ
:
目
+
5 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+4025
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Cách phát âm
sửa
Tiếng Trung Quốc
sửa
Tính từ
sửa
䀥
Để biết cách phát âm và định nghĩa của
䀥
– xem
䁻
.
(
Ký tự này là dạng giản thể của
䁻
).
Tiếng Quan Thoại
sửa
Tính từ
sửa
䀥
Xem
䀥#Tiếng Trung Quốc
.
Tham khảo
sửa
Từ 䀥 trên
字海 (叶典)