Tra từ bắt đầu bởi
𭐪

Chữ Hán

sửa
 
𭐪 U+2D42A, 𭐪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2D42A
𭐩
[U+2D429]
CJK Unified Ideographs Extension F 𭐫
[U+2D42B]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “夂 11” ghi đè từ khóa trước, “肉39”.

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Tính từ

sửa

𭐪

  1. Bị nứt nẻ.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa