Tra từ bắt đầu bởi
𭐪

Chữ Hán sửa

 
𭐪 U+2D42A, 𭐪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2D42A
𭐩
[U+2D429]
CJK Unified Ideographs Extension F 𭐫
[U+2D42B]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Tiếng Trung Quốc sửa

Tính từ sửa

𭐪

  1. Bị nứt nẻ.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa