Thể loại:Mục từ tiếng Việt trung cổ
Thể loại con
Thể loại này có 6 thể loại con sau, trên tổng số 6 thể loại con.
D
Đ
- Đại từ tiếng Việt trung cổ (4 tr.)
- Động từ tiếng Việt trung cổ (88 tr.)
P
- Phó từ tiếng Việt trung cổ (11 tr.)
S
- Số tiếng Việt trung cổ (15 tr.)
T
- Tính từ tiếng Việt trung cổ (54 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Việt trung cổ”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 388 trang.
(Trang trước) (Trang sau)B
- ba
- bà lảo
- bạch mã
- bam
- bàn
- bạn
- bàn chên
- ban chiêò
- bàn cờ
- ban đem
- bản đồ
- ban ngày
- bàn tay
- ban tlưa
- bàng
- bàng an
- bàng ien
- bánh gềy
- bánh lái
- bánh xe
- bao deo
- bao deu
- bao lâu
- bao nheu
- bao nhêo
- bao xa
- bảy
- bắc thang
- bắt chước
- bắt đền
- bẩy
- bẩy chôật
- bấy lâu
- bề tlên
- bí ngô
- bià
- biấng
- biéc
- biẻn
- biến hŏá
- bít chên
- blả
- blả cou᷄
- blả ơn
- blái
- blai
- blái càu
- blái cân
- blái cật
- blái đaò
- blai gái
- blái giứa
- blái khế
- blái núi
- blái ſim
- blái tai
- blái tim
- blái tlám
- blàn
- blan blở
- blang
- blang blối
- blạnh
- blào
- bláo
- blát
- blàu
- blâu
- blẹo
- blề môi
- blích
- blo
- blóc
- blòu᷄
- blổ
- blổ tài
- blốc blác
- blối
- blối blang
- blở lại
- blở lào᷄
- blở mạt
- blơi
- blời
- blời đất
- blúc blác
- blun
- bỏu᷄ chŏúc
- bờ ſou᷄
- buậc
- buân
- buần
- buân bán
- buần bực
- buâng
- buầng
ᵬ
C
- cá blích
- cám dĕổ
- càng cua
- cánh tay
- Cao Mên
- cần câu
- chăọc tiét
- chên
- chệt chội
- chiem bao
- Chiem Thành
- chim chia ꞗôi
- chín
- chó ſói
- chót ꞗót
- chơi ác
- Chúa blời
- chuâng
- chuầng bò câu
- chuầng gà
- chuầng ngựa
- chuầng tlâu bò
- chui ꞗĕào
- chuọc tội
- cỏ
- cò tláng
- coi ſóc
- con chien
- con tlẻ
- cuiẻn sách
- cúy đầu
- cứt tlâu
- cưu mang