Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːw˧˧ ləw˧˧ɓaːw˧˥ ləw˧˥ɓaːw˧˧ ləw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːw˧˥ ləw˧˥ɓaːw˧˥˧ ləw˧˥˧

Phó từ

sửa

bao lâu

  1. Bao nhiêu lâu, bao nhiêu thời gian.
    nó đi được bao lâu rồi?
    chẳng bao lâu nữa
    anh muốn ở bao lâu cũng được

Tham khảo

sửa
  • Bao lâu, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

Tiếng Việt trung cổ

sửa

Phó từ

sửa

bao lâu

  1. bao lâu.

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Việt: bao lâu

Tham khảo

sửa