Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨəŋ˧˧ tʰe˧˥jɨəŋ˧˥ tʰḛ˩˧jɨəŋ˧˧ tʰe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨəŋ˧˥ tʰe˩˩ɟɨəŋ˧˥˧ tʰḛ˩˧

Danh từ

sửa

dương thế

  1. Như Dương gian.

Đồng nghĩa

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Việt trung cổ

sửa

Danh từ

sửa

dương thế

  1. dương thế, dương gian.

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Việt: dương thế

Tham khảo

sửa