Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
biéc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt trung cổ
1.1
Tính từ
1.1.1
Hậu duệ
1.2
Tham khảo
Tiếng Việt trung cổ
sửa
Tính từ
sửa
biéc
biếc
.
ſác
biéc
―
sắc
biếc
Hậu duệ
sửa
Tiếng Việt:
biếc
Tham khảo
sửa
“
biéc
”, de Rhodes, Alexandre (1651),
Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum
[Từ điển Việt–Bồ–La].