Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zïŋ˧˧jïn˧˥jɨn˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟïŋ˧˥ɟïŋ˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

dinh

  1. Khu nhà dùng làm nơi đóng quân trong thời phong kiến.
  2. Toà nhà ở và làm việc của quan lại cao cấp hoặc của một số người đứng đầu các cơ quan nhà nước (thường là dưới chế độ cũ).
    Dinh tổng đốc.
    Dinh tổng thống.

Động từ

sửa

dinh

  1. (Thgt.) . Dinh (nói tắt).

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Ơ Đu

sửa

Danh từ

sửa

dinh

  1. nhà.

Tiếng Việt trung cổ

sửa

Danh từ

sửa

dinh

  1. dinh (của quan lại).

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Việt: dinh

Tham khảo

sửa