Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dĕấu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt trung cổ
sửa
Danh từ
sửa
dĕấu
dấu
.
mà thầng rắn mạt ếy thì blở về cu᷄̀ cŏên dữ nó, đã cho
dĕấu
tlước, ràng
Mà thằng rắn mặt ấy thì trở về cùng quân dữ, nó đã cho
dấu
trước, rằng
Hậu duệ
sửa
Tiếng Việt:
dấu