Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Cao Mên
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt trung cổ
1.1
Cách viết khác
1.2
Danh từ riêng
1.2.1
Hậu duệ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt trung cổ
sửa
Cách viết khác
sửa
Cao Miên
Danh từ riêng
sửa
Cao
Mên
Cao Miên
.
Đồng nghĩa:
Mên
Hậu duệ
sửa
Tiếng Việt:
Cao Miên
Tham khảo
sửa
“
Cao Mên
”, de Rhodes, Alexandre (1651),
Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum
[Từ điển Việt–Bồ–La].