Tiếng Việt trung cổ

sửa

Cách viết khác

sửa

Danh từ riêng

sửa

Cao Mên

  1. Cao Miên.
    Đồng nghĩa: Mên

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Việt: Cao Miên

Tham khảo

sửa