Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓəj˧˥ ləw˧˧ɓə̰j˩˧ ləw˧˥ɓəj˧˥ ləw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓəj˩˩ ləw˧˥ɓə̰j˩˧ ləw˧˥˧

Phó từ

sửa

bấy lâu trgt.

  1. Từ ngày xa ấy đến nay.
    Bấy lâu mới được một ngày (Truyện Kiều)

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Việt trung cổ

sửa

Phó từ

sửa

bấy lâu

  1. bấy lâu.

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Việt: bấy lâu

Tham khảo

sửa