Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bam
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
2
Tiếng Pnar
2.1
Cách phát âm
2.2
Động từ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbæm/
Danh từ
sửa
bam
/ˈbæm/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
) , (từ lóng) sự
lừa bịp
, sự
đánh lừa
.
Ngoại động từ
sửa
bam
ngoại động từ
/ˈbæm/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
) , (từ lóng)
bịp
,
lừa bịp
,
đánh lừa
.
Tham khảo
sửa
"
bam
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pnar
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bam/
Động từ
sửa
bam
Ăn
.