Tiếng Việt trung cổ

sửa

Động từ

sửa

ꞗạch

  1. vạch.
    ꞗạch tai ra mà nghevạch tai ra mà nghe

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Việt: vạch

Tham khảo

sửa