Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dĕát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt trung cổ
1.1
Động từ
1.1.1
Hậu duệ
1.2
Tham khảo
Tiếng Việt trung cổ
sửa
Động từ
sửa
dĕát
dắt
.
dĕát
ngựa
―
dắt
ngựa
dĕát
tlâu
―
dắt
trâu
Hậu duệ
sửa
Tiếng Việt:
dắt
Tham khảo
sửa
“
dĕát
”, de Rhodes, Alexandre (1651),
Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum
[Từ điển Việt–Bồ–La].