Tiếng Việt trung cổ

sửa

Động từ

sửa

dĕát

  1. dắt.
    dĕát ngựadắt ngựa
    dĕát tlâudắt trâu

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Việt: dắt

Tham khảo

sửa