dưa hấu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɨə˧˧ həw˧˥ | jɨə˧˥ hə̰w˩˧ | jɨə˧˧ həw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟɨə˧˥ həw˩˩ | ɟɨə˧˥˧ hə̰w˩˧ |
Danh từ
sửaTham khảo
sửa- "dưa hấu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt trung cổ
sửaDanh từ
sửa- Dưa hấu.
Hậu duệ
sửa- Tiếng Việt: dưa hấu
Tham khảo
sửa- “dưa hấu”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].