Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨə˧˧ həw˧˥jɨə˧˥ hə̰w˩˧jɨə˧˧ həw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨə˧˥ həw˩˩ɟɨə˧˥˧ hə̰w˩˧

Danh từ

sửa

dưa hấu

  1. Dưa quả to, vỏ quả màu xanhbóng, thịt quả màu đỏ hay vàng, vị ngọt mát.
    Trồng dưa hấu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Việt trung cổ

sửa

Danh từ

sửa

dưa hấu

  1. Dưa hấu.

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Việt: dưa hấu

Tham khảo

sửa