Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bánh lái
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
Danh từ
sửa
bánh lái
Bộ phận
hình tròn xoay được, dùng để lái xe hơi,
máy cày
.
Xoay bánh lái sang hướng khác.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
bánh lái
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)