Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

bánh lái

  1. Bộ phận hình tròn xoay được, dùng để lái xe hơi, máy cày.
    Xoay bánh lái sang hướng khác.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa


Tiếng Việt trung cổ

sửa

Danh từ

sửa

bánh lái

  1. Bánh lái.

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Việt: bánh lái

Tham khảo

sửa