Tiếng Mường

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

blời

  1. (Sơn La) trời.

Tiếng Việt trung cổ

sửa

Danh từ

sửa

blời

  1. Giời, trời.
    blời tlòn đất ꞗuôngtrời tròn đất vuông

Tham khảo

sửa