Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
blời
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Mường
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Việt trung cổ
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Mường
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/bləːj²/
Danh từ
sửa
blời
(
Sơn La
)
trời
.
Tiếng Việt trung cổ
sửa
Danh từ
sửa
blời
Giời
,
trời
.
Tham khảo
sửa
“
blời
”, de Rhodes, Alexandre (1651),
Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum
[Từ điển Việt–Bồ–La].