blơi
Tiếng Chu Ru
sửaĐộng từ
sửablơi
- mua.
Tiếng Thổ
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửablơi
- trời.
- blơi mù
- trời mù
- mâl blơi
- mây trời
Tiếng Việt trung cổ
sửaCách viết khác
sửaDanh từ
sửablơi
Tham khảo
sửa- “blơi”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].